--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ John Rupert Firth chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhóp nhép
:
Munching noiseNhai trầu nhóp nhépTo chew a quid of betel and areace-nut with a munching noise
+
terra firma
:
đất liền (trái với biển)
+
quá ngán
:
Be broken-hearted; feel very deeply
+
ringleted
:
có những món tóc quăn
+
ác phụ
:
wicked womanđó là một con ác phụThat is a wicked woman